--

chết điếng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chết điếng

+  

  • To be stupefied to insensibility (with pain..)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chết điếng"
Lượt xem: 610